--

common bile duct

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common bile duct

+ Noun

  • ống dẫn mật (ống mật chủ).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common bile duct"
Lượt xem: 594